* Bảng giá đã bao gồm các khoảng thuế phí (BOT) trên đường. Đối với các dòng xe và các tuyến chưa có trên đây, quý khách vui lòng gọi trực tiếp tổng đài 0972280840 Taxi Bảo Lộc Gia Đình để nhận báo giá!
Giá 4 chỗ | Giá 4 chỗ 2 chiều | Giá vượt Km | Thời gian chờ | ||
---|---|---|---|---|---|
Bảo Lộc ↔ Đà LạtKm giới hạn: ~ 120Km |
1,300,000 VNĐ |
2,000,000 VNĐ |
12,000 VNĐ /km |
60,000 VNĐ /giờ |
|
Bảo Lộc ↔ Đức TrọngKm giới hạn: ~ 85Km |
900,000 VNĐ |
1,400,000 VNĐ |
12,000 VNĐ /km |
60,000 VNĐ /giờ |
|
Bảo Lộc ↔ Di LinhKm giới hạn: ~ 35Km |
500,000 VNĐ |
750,000 VNĐ |
12,000 VNĐ /km |
60,000 VNĐ /giờ |
|
Bảo Lộc ↔ Phan ThiếtKm giới hạn: ~ 115Km |
1,100,000 VNĐ |
1,800,000 VNĐ |
10,000 VNĐ /km |
50,000 VNĐ /giờ |
|
Bảo Lộc ↔ Thành phố Hồ Chí MinhKm giới hạn: ~ 190Km |
2,100,000 VNĐ |
3,400,000 VNĐ |
10,000 VNĐ /km |
50,000 VNĐ /giờ |
|
Bảo Lộc ↔ MadaguiKm giới hạn: ~ 60Km |
600,000 VNĐ |
900,000 VNĐ |
12,000 VNĐ /km |
60,000 VNĐ /giờ |
|
Bảo Lộc ↔ ĐatehKm giới hạn: ~ 70Km |
700,000 VNĐ |
1,000,000 VNĐ |
12,000 VNĐ /km |
60,000 VNĐ /giờ |
|
Bảo Lộc ↔ Cát TiênKm giới hạn: ~ 85Km |
850,000 VNĐ |
1,200,000 VNĐ |
12,000 VNĐ /km |
60,000 VNĐ /giờ |
|
Bảo Lộc ↔ Bến TreKm giới hạn: ~ 270Km |
3,000,000 VNĐ |
4,000,000 VNĐ |
10,000 VNĐ /km |
50,000 VNĐ /giờ |
|
Bảo Lộc ↔ Định QuánKm giới hạn: ~ 85Km |
850,000 VNĐ |
1,300,000 VNĐ |
12,000 VNĐ /km |
50,000 VNĐ /giờ |
|
Bảo Lộc ↔ Bình PhướcKm giới hạn: ~ 150Km |
1,500,000 VNĐ |
2,300,000 VNĐ |
10,000 VNĐ /km |
60,000 VNĐ /giờ |
|
Bảo Lộc ↔ Phú YênKm giới hạn: ~ 350Km |
3,900,000 VNĐ |
5,000,000 VNĐ |
10,000 VNĐ /km |
50,000 VNĐ /giờ |